công ty cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp việt nam

Thông tin tưởng uỷ thác dịch

CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp nước ta - VNDInvest - FID

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển công ty nước ta, được xây dựng ngày 03/08/2010, theo dõi Giấy ĐK công ty số 0104782792 tự Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Thành cung cấp. Ngành nghề ngỗng kinh doanh: góp vốn đầu tư tài chính; sàn giao dịch thanh toán bất động đậy sản; thương mại; tư vấn tái mét cấu hình và cai quản trị doanh nghiệp; cty cách tân và phát triển Brand Name doang nghiệp.

Bạn đang xem: công ty cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp việt nam

Cập nhật:

15:15 Thứ 3, 21/11/2023

2.4

  0 (0%)

Đóng cửa

  • Giá tham ô chiếu

    2.4

  • Giá trần

    2.6

  • Giá sàn

    2.2

  • Giá há cửa

    2.4

  • Giá cao nhất

    2.5

  • Giá thấp nhất

    2.3

  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ

  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng

  • GT Mua

    0 (Tỷ)

  • GT Bán

    0 (Tỷ)

  • Room còn lại

    0.00 (%)

1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả

Đồ thị vẽ theo dõi giá bán điều chỉnh

đv KLg: 10,000cp

Ngày giao dịch thanh toán đầu tiên: 20/05/2015

Giá ngừng hoạt động phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7

Khối lượng CP niêm yết đợt đầu: 10,000,000

  • -0.07

  • -0.07

  •        P/E :

    -34.94

  •        Giá trị tuột sách /cp (nghìn đồng):

    9.98

  •        P/B:

    0.20

  • KLGD khớp mệnh lệnh tầm 10 phiên:

    152,354

  • KLCP đang được niêm yết:

    24,715,958

  • KLCP đang được lưu hành:

    24,715,958

  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):

    59.32

Tin tức - Sự kiện

Hồ sơ công ty

  • Thông tin tưởng tài chính

  • Thông tin tưởng cơ bản

  • Ban chỉ huy và chiếm hữu

  • Cty con cái & liên kết

  • Tải BCTC

Chỉ xài         Trước     Sau Xem tài liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng

Kết ngược sale (1.000 VNĐ)

Xem ăm ắp đủ
Doanh thu bán sản phẩm và CCDV 13,403,276 795,000 40,729,584 11,753,019

Giá vốn liếng mặt hàng bán 13,057,156 762,121 40,226,973 11,517,333

Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 346,120 32,879 502,611 235,686

Lợi nhuận tài chính 25 28 120,090 592,070

Lợi nhuận khác -46,951 -309,994

Xem thêm: đề toán lớp 8 học kì 2 có đáp án

Tổng lợi tức đầu tư trước thuế 69,647 -146,902 -851,818 -772,714

Lợi nhuận sau thuế 52,690 -146,902 -865,818 -781,847

Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp lớn mẹ 52,690 -146,902 -813,093 -790,317

Xem ăm ắp đủ

  • Lãi gộp kể từ Hợp Đồng SX-KD chính
  • Lãi gộp kể từ Hợp Đồng tài chính
  • Lãi gộp kể từ Hợp Đồng khác

tỷ đồng

Tài sản (1.000 VNĐ)

Xem ăm ắp đủ
Tổng gia tài lưu động ngắn ngủi hạn 22,707,153 23,463,620 54,861,134 60,097,656

Tổng tài sản 248,538,947 248,474,545 338,503,962 347,980,749

Nợ ngắn ngủi hạn 154,559 237,059 44,774,476 55,033,114

Tổng nợ 154,559 237,059 44,774,476 55,033,114

Vốn công ty sở hữu 248,384,388 248,237,486 293,729,486 292,947,635

Xem ăm ắp đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ xài kế tiếp hoạch

  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)

  • Vốn công ty sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)

  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng rã (%)

  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)

Đơn vị: tỷ đồng

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổ hợp kể từ những mối cung cấp uy tín, có mức giá trị tìm hiểu thêm với những ngôi nhà góp vốn đầu tư.
Tuy nhiên, Shop chúng tôi ko phụ trách trước từng rủi ro khủng hoảng nào là tự dùng những tài liệu này.