Ngôn ngữ
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm bám theo đưa ra quyết định số: 557.2020/QĐ – VPCNCL ngày 03 mon 07 năm 2020 của Giám đốc Văn chống Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC 1 |
Tiếng Anh/ in English: | CENTER FOR TECHNICAL SAFETY INSPECTION ZONE I |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 041 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Tầng 19 – Tòa VTC online - Số 18 Tam Trinh – Minh Khai – Hà Nội |
Tel: +84 39438049 Fax: +84 38225401 Website: [email protected] Web: www.kiemdinh1.vn |
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Xem thêm: cách lập thời gian biểu cho học sinh lớp 12
- ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá bán sự thích hợp – Yêu cầu so với tổ chức triển khai ghi nhận thành phầm, quy trình dịch vụ/Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Date Ngày 03 tháng 07 năm 2020 Dated 03 rd July, 2020 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận bám theo Phương thức 1b, 5, 6 bám theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với cách thức 5, 6, 7 bám theo Thông tư số 28/2012/TT- BKHCN ngày 12/12/2012 của Sở Khoa học tập và Công nghệ) cho những thành phầm sau/ Product certification in accordance with scheme 1b, 5, 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents vĩ đại scheme 5, 6, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Nồi tương đối trang bị áp lực/ Boiler, pressure equipments
STT No | Tên sản phẩm Name of Product | Tiêu chuẩn chỉnh hội chứng nhận Standard | Thủ tục hội chứng nhận Certification procedure | Phương thức ghi nhận bám theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Nồi tương đối, nồi đun nước rét (Boilers, hot water boilers) | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:01-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Bình Chịu đựng áp lực (Pressure vessel) | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:01-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Bể (xi téc) và thùng chứa chấp khí hóa lỏng (Tank (cisterns) and LPG storage tanks) | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:07-2017/KĐI | Phương thức 8 |
|
Chai chứa chấp khí dầu lửa hóa lỏng LPG (LPG cylinders) | QCVN:04/2013/BCT | QTCN:05-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Chai chứa chấp khí (Gas cylinders) | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:01-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Hệ thống cung cấp khí LPG (LPG supply system) | QCVN10: 2012/BCT | QTCN:08-2017/KĐI | Phương thức 8 |
|
Hệ thống mức giá (Refrigeration system) | QCVN21: 2015/BLĐTBXH | QTCN:06-2019/KĐI | Phương thức 8 |
|
Đường ống dẫn khí châm vày sắt kẽm kim loại (Gas pipelines made of metal) | QCVN22: 2015/BLĐTBXH QCVN 04:2016/BCT | QTCN:09-2017/KĐI | Phương thức 8 |
Thang máy, trang bị nâng/ Lifting and handling equipments
Xem thêm: hai số nguyên tố có tổng là 99. số nguyên tố lớn là
STT No | Tên sản phẩm Name of Product | Tiêu chuẩn chỉnh hội chứng nhận Standard | Thủ tục hội chứng nhận Certification procedure | Phương thức ghi nhận bám theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Thiết bị nâng (Lift appliances) | QCVN07:2012/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Sàn thao tác treo (Raised floor manipulation hang) | QCVN12:2013/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Pa lăng điện (Electric powered chain/ wire rope hoist) | QCVN13:2013/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Máy vận thăng nâng sản phẩm kèm cặp người, máy vận thăng nâng người (Hoists lifting with people, hoists lift people) | QCVN16:2013/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Xe nâng hàng (Forklift) | QCVN25:2015/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Thang máy thủy lực (Hydraulic lift) | QCVN18/2013/BLĐTBXH | QTCN:02-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Thang máy điện (Electric lift) | QCVN02/2011/BLĐTBXH | QTCN:02-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Thang cuốn, băng vận tải chở người (Escalators and passen for conveyars) | QCVN11:2012/BLĐTBXH | QTCN:04-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Hệ thống cáp treo chở người (Passenger cable xế hộp system) | QCVN19:2014/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
|
Sàn nâng dùng để làm nâng người (Raised floor vĩ đại lift people) | QCVN20:2015/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
Phụ lục này còn có hiệu lực hiện hành cho tới ngày 03 tháng 07 năm 2023 This Accreditation Schedule is effective until 03 rd July, 2023
Địa điểm công nhận:
Tầng 19, Tòa VTC online, Số 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hà Nội
Bình luận